• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chí
  • Âm On:
  • Âm Kun: つまず.く
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 22
Hiển thị cách viết

Giải thích:

躓 là chữ hình thanh: bộ 足 (chân, gợi ý nghĩa liên quan đến chân) và phần 觜 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vấp ngã”. Về sau dùng để chỉ sự thất bại, trục trặc.