• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cân Ngân
  • Âm On: コン
  • Âm Kun: くび.す
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

跟 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 足 (chân, gợi ý về sự di chuyển), bên phải là bộ 艮 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gót chân”. Về sau dùng để chỉ phần sau của bàn chân.