• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sấn
  • Âm On: チン
  • Âm Kun: お.う
  • Bộ Thủ: 走 (Tẩu)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

趁 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 走 (chạy, gợi ý về sự di chuyển), bên phải là bộ 賤 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhân cơ hội”. Về sau dùng để chỉ việc tận dụng thời cơ.