• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hiền
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: かしこ.い
  • Bộ Thủ: 貝 (Bối)
  • Số Nét: 16
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1159
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: かた; さか; さと; さとし; たか; たて; のり; まこと; まさ; まさる
Hiển thị cách viết

Giải thích:

賢 là chữ hình thanh: bộ 貝 (vỏ sò, gợi ý nghĩa liên quan đến tiền bạc) và thanh phù 𠬝 (gợi âm). Nghĩa gốc: “hiền tài, thông minh”. Về sau dùng để chỉ người có tài, đức.