七賢 [Thất Hiền]
しちけん

Danh từ chung

bảy hiền nhân

🔗 七賢人

Danh từ chung

bảy hiền nhân

🔗 竹林の七賢

Hán tự

Thất bảy
Hiền thông minh; khôn ngoan; trí tuệ; sự khéo léo