Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
先賢
[Tiên Hiền]
せんけん
🔊
Danh từ chung
hiền nhân cổ đại
Hán tự
先
Tiên
trước; trước đây
賢
Hiền
thông minh; khôn ngoan; trí tuệ; sự khéo léo