賢母
[Hiền Mẫu]
けんぼ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chung
người mẹ thông thái
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は良妻賢母だよ。
Cô ấy là người vợ tốt và người mẹ đảm đang.
私は真面目なOLで、家庭では良妻賢母です。
Tôi là một nhân viên văn phòng nghiêm túc và là một người vợ, người mẹ tốt ở nhà.