• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiện
  • Âm On: セン ゼン
  • Âm Kun: いや.しい; いや.しむ; いや.しめる; しず; やす.い
  • Bộ Thủ: 貝 (Bối)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

賎 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 貝 (vỏ sò, gợi ý nghĩa tiền bạc), bên phải là phần 戔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rẻ, hèn”. Về sau dùng để chỉ sự thấp kém, không đáng giá.