• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bối
  • Âm On: バイ
  • Âm Kun: かい
  • Bộ Thủ: 貝 (Bối)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1787
  • Lớp Học: 1
Hiển thị cách viết

Giải thích:

貝 là chữ tượng hình: vẽ hình con sò, có vỏ. Nghĩa gốc: “vỏ sò, vật có giá trị”. Về sau dùng để chỉ tiền bạc hoặc của cải.