• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dự
  • Âm On: シャ
  • Âm Kun: あらかじ.め
  • Bộ Thủ: 豕 (Thỉ)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

豫 là chữ hội ý: gồm bộ 豕 (lợn) và bộ 予 (cho), gợi ý về sự chuẩn bị. Nghĩa gốc: “chuẩn bị”. Về sau dùng để chỉ sự dự đoán, dự phòng.