• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoạn
  • Âm On: ケン カン
  • Âm Kun: やしな.う
  • Bộ Thủ: 豕 (Thỉ)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

豢 là chữ hình thanh: bộ 豕 (lợn, heo) chỉ ý, kết hợp với phần 亘 (hoàn, thanh phù). Nghĩa gốc: “nuôi dưỡng, chăm sóc”. Về sau dùng để chỉ việc nuôi dưỡng, chăm sóc động vật.