• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thí
  • Âm On:
  • Âm Kun: たと.える; たと.え
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

譬 là chữ hình thanh: bộ 言 (lời nói, ngôn ngữ) chỉ ý, kết hợp với phần 辟 (tị, thanh phù). Nghĩa gốc: “ví dụ, so sánh”. Về sau dùng để chỉ việc minh họa, giải thích bằng ví dụ.