• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tưu
  • Âm On: シュ
  • Âm Kun: そう; はか.る
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 15
  • Phổ Biến: 1949
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

諏 là chữ hình thanh: bộ 言 (lời nói, gợi ý về giao tiếp) và phần 㱿 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hỏi, thẩm vấn”. Về sau dùng để chỉ việc điều tra hoặc hỏi han.