公立諏訪東京理科大学 [Công Lập Tưu Phỏng Đông Kinh Lý Khoa Đại Học]
こうりつすわとうきょうりかだいがく

Danh từ chung

⚠️Tên tổ chức

Đại học Khoa học Suwa

Hán tự

Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Tưu tư vấn
Phỏng thăm; viếng thăm; tìm kiếm; chia buồn
Đông đông
Kinh kinh đô
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
Khoa khoa; khóa học; bộ phận
Đại lớn; to
Học học; khoa học