• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nghị
  • Âm On:
  • Âm Kun: よしみ; よい
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

誼 là chữ hình thanh: bộ 言 (lời nói, gợi ý về ngôn ngữ) và thanh phù 義 (gợi âm). Nghĩa gốc: “tình bạn, quan hệ tốt”. Về sau dùng để chỉ sự thân thiện, hòa hợp.