Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
厚誼
[Hậu Nghị]
こうぎ
🔊
Danh từ chung
lòng tốt; tình bạn
Hán tự
厚
Hậu
dày; nặng; giàu; tử tế; thân thiện; trơ trẽn; không biết xấu hổ
誼
Nghị
tình bạn