Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
旧誼
[Cựu Nghị]
きゅうぎ
🔊
Danh từ chung
tình bạn cũ
Hán tự
旧
Cựu
cũ
誼
Nghị
tình bạn