• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quật
  • Âm On: クツ コチ
  • Âm Kun: つ.まる; ま.がる; ま.げる
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 15

Ý nghĩa: