• Hán Tự:
  • Hán Việt: Siêm Chiêm
  • Âm On: テン
  • Âm Kun: のぞ.く; うかが.う
  • Bộ Thủ: 見 (Kiến)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

覘 là chữ hình thanh: bộ 見 (nhìn, gợi ý) kết hợp với thanh phù 占. Nghĩa gốc: “nhìn trộm”. Về sau dùng để chỉ hành động quan sát, theo dõi.