• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiết
  • Âm On: セツ
  • Âm Kun: けが.れる; な.れる
  • Bộ Thủ: 衣 (Y) 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

褻 là chữ hình thanh: bộ 衣 (y phục, gợi ý) kết hợp với thanh phù 枼. Nghĩa gốc: “khinh suất”. Về sau dùng để chỉ sự thiếu tôn trọng, không nghiêm túc.