• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhẫm
  • Âm On: ジン ニン
  • Âm Kun: こくび; おくみ; しとね
  • Bộ Thủ: 衣 (Y)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

袵 là chữ hình thanh: bộ 衤 (y phục) chỉ ý, phần 壬 là thanh phù. Nghĩa gốc: “vạt áo”. Về sau dùng để chỉ phần vạt của áo.