• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mậu
  • Âm On: ボウ
  • Âm Kun: ながさ
  • Bộ Thủ: 衣 (Y) 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

袤 là chữ hội ý: gồm bộ 衣 (y phục) và bộ 矛 (mâu, giáo) chỉ ý. Nghĩa gốc: “dài, rộng”. Về sau dùng để chỉ kích thước, chiều dài.