• Hán Tự:
  • Hán Việt: Diễn Diên
  • Âm On: エン
  • Âm Kun: あまり; しく; はびこ.る
  • Bộ Thủ: 行 (Hành) 彳 (Xích)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

衍 là chữ hình thanh: bộ 行 (đi, gợi ý) và chữ 彦 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lan rộng, tràn ra”. Về sau dùng để chỉ sự phát triển, mở rộng.