• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhưỡng
  • Âm On: ショウ ソウ ジョウ ニョウ
  • Âm Kun: かみきりむし
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng)
  • Số Nét: 23

Ý nghĩa: