• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bàn
  • Âm On: ハン
  • Âm Kun: わだかま.る; わらじむし
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蟠 là chữ hình thanh: bộ 虫 (trùng, sâu bọ) chỉ ý, phần 番 là thanh phù. Nghĩa gốc: “cuộn tròn, uốn khúc”. Về sau dùng để chỉ sự uốn lượn, quanh co.