蟠踞 [Bàn Cứ]
盤踞 [Bàn Cứ]
ばんきょ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trở nên vững chắc; cắm rễ sâu

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thực thi quyền lực; chiếm ưu thế; nắm quyền

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

📝 nghĩa gốc

định cư trong hình dạng cuộn tròn

Hán tự

Bàn cuộn tròn
Cứ ngồi xổm
Bàn khay; bát nông; đĩa; thùng; bảng; đĩa nhạc