• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lận
  • Âm On: リン
  • Âm Kun:
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

藺 là chữ hình thanh: bộ 艹 (thảo, gợi ý nghĩa liên quan đến cây cỏ) và thanh phù 令 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cây cói”. Về sau dùng để chỉ các loại cây dùng để đan lát.