• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nghệ
  • Âm On: ゲイ ウン
  • Âm Kun: う.える; のり; わざ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 18
  • Phổ Biến: 2065
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

藝 là chữ hình thanh: bộ 艹 (thảo, gợi ý nghĩa liên quan đến cây cỏ) và thanh phù 云 (gợi âm). Nghĩa gốc: “nghệ thuật”. Về sau dùng để chỉ các loại hình nghệ thuật và kỹ năng.