• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lam
  • Âm On: ラン
  • Âm Kun: あい
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 18
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2043
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

藍 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý nghĩa thực vật), bên phải là phần 監 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây chàm”. Về sau dùng để chỉ màu xanh chàm, thuốc nhuộm.