伽藍 [Già Lam]
がらん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

⚠️Từ viết tắt

chùa (đặc biệt là chùa lớn); tu viện

🔗 僧伽藍摩

Danh từ dùng như hậu tố

Lĩnh vực: Phật giáo

tòa nhà chùa

Hán tự

Già chăm sóc; phục vụ; người giải trí
Lam chàm

Từ liên quan đến 伽藍