藍染め [Lam Nhiễm]

藍染 [Lam Nhiễm]

あいぞめ

Danh từ chung

nhuộm chàm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かみあいめがついてとれないよ!
Tóc tôi dính màu xanh và không tẩy được!