• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quyết
  • Âm On: ケツ
  • Âm Kun: わらび
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 15
  • Phổ Biến: 2307
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蕨 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý về thực vật), bên phải là phần 厥 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây dương xỉ”. Về sau dùng để chỉ các loại cây dương xỉ.