• Hán Tự:
  • Hán Việt: Liên
  • Âm On: レン
  • Âm Kun: はす; はちす
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo) 辵 (Sước)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1839
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蓮 là chữ hình thanh: bộ 艹 (cỏ, gợi ý nghĩa liên quan đến thực vật) và chữ 連 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hoa sen”. Về sau dùng để chỉ các loại cây sen, biểu tượng thanh khiết.