Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
紅蓮
[Hồng Liên]
ぐれん
🔊
Danh từ chung
đỏ tươi
Danh từ chung
hoa sen đỏ
Hán tự
紅
Hồng
đỏ thẫm; đỏ sẫm
蓮
Liên
hoa sen