蓮台 [Liên Đài]
輦台 [Liễn Đài]
連台 [Liên Đài]
れんだい

Danh từ chung

bệ hoa sen cho tượng Phật

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

kiệu sông; kiệu sông (phương tiện)

Hán tự

Liên hoa sen
Đài bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện
Liễn kiệu
Liên dẫn theo; dẫn dắt; tham gia; kết nối; đảng; băng nhóm; phe phái