1. Thông tin cơ bản
- Từ tiếng Nhật: 蓮
- Cách đọc: はす
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: cây sen; hoa sen; lá sen
- Âm Hán - Việt: Liên
- Phong cách/độ trang trọng: trung tính; hay dùng trong đời sống, văn hóa, tôn giáo
- Lĩnh vực thường gặp: thiên nhiên, ẩm thực, Phật giáo, văn chương
- Từ gốc: Kanji gồm bộ thảo 艹 + 連 (liên)
2. Ý nghĩa chính
- “蓮(はす)” chỉ cây sen nói chung, bao gồm hoa, lá, thân, quả.
- Dùng phổ biến trong các tổ hợp như “蓮の花” (hoa sen), “蓮の葉” (lá sen), “蓮池” (đầm sen).
3. Phân biệt
- 蓮(はす) vs 睡蓮(すいれん): “蓮” là sen (Nelumbo), còn “睡蓮” là súng (Nymphaea). Hai loài khác nhau.
- 蓮(はす) vs 蓮(れん): “れん” là âm On, dùng trong từ ghép như 蓮華(れんげ). Khi nói riêng cây sen hằng ngày, dùng “はす”.
- 蓮根(れんこん): củ sen (phần rễ), thường dùng làm thực phẩm. Từ này là từ ghép; khi nói chung “sen” thì dùng “蓮(はす)”.
- 蓮華(れんげ): có thể chỉ hoa sen theo văn cảnh Phật giáo, nhưng đời thường cũng chỉ hoa “renge” khác; cần chú ý ngữ cảnh.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu quen thuộc: 蓮の花/蓮の葉/蓮池/蓮田 (ruộng sen).
- Văn hóa - tôn giáo: sen là biểu tượng thanh khiết trong Phật giáo. Xuất hiện trong mô tả lễ hội, chùa chiền.
- Ẩm thực: nói về nguyên liệu từ sen: 蓮茶 (trà ướp sen), 蓮根料理 (món từ củ sen) – lưu ý đây là từ ghép.
- Văn chương: dùng để gợi hình ảnh thanh khiết, tĩnh lặng, mùa hè – đầu thu.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 睡蓮(すいれん) |
Phân biệt loài |
hoa súng |
Khác họ với sen; lá tròn nổi trên mặt nước. |
| 蓮根(れんこん) |
Bộ phận |
củ sen |
Từ ghép; dùng trong ẩm thực. |
| 蓮華(れんげ) |
Liên hệ văn hóa |
hoa sen/hoa renge; thìa sứ |
Trong Phật giáo là hoa sen; đời thường có nghĩa khác. |
| 荷葉(かよう) |
Từ văn ngữ |
lá sen |
Văn phong cổ/thi ca; ít dùng đời thường. |
| ロータス |
Phiên âm |
lotus |
Dùng trong tên gọi, thương hiệu, văn cảnh quốc tế. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 蓮: bộ thảo 艹 (cây cỏ) + 連 (liên, nối). Âm On: レン; Âm Kun: はす.
- Hàm ý: thực vật có liên hệ với nước/chu kỳ nở, gắn với hình ảnh “liên” trong Hán ngữ cổ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa Nhật, sen gắn với sự thanh khiết “nở từ bùn mà không nhiễm bẩn”. Vì vậy, “蓮” thường xuất hiện trong miêu tả cảnh chùa, thiền, hoặc hình ảnh mùa hè yên ả ở vùng nông thôn với đầm sen, tiếng ve. Khi học, bạn nên phân biệt rõ “蓮(はす)” với “睡蓮(すいれん)”, và nhớ rằng trong đời sống, mô tả bộ phận thường dùng từ ghép như 蓮の花、蓮根.
8. Câu ví dụ
- 池に蓮が咲き始めた。
Đầm đã bắt đầu nở sen.
- 朝露が蓮の葉を転がっていく。
Sương sớm lăn trên lá sen.
- 寺の庭には大きな蓮の池がある。
Trong vườn chùa có một hồ sen lớn.
- 夏になると、近所の田んぼで蓮を育てている。
Đến mùa hè, người ta trồng sen ở ruộng gần nhà.
- 仏教では蓮は清らかさの象徴とされる。
Trong Phật giáo, sen được xem là biểu tượng của sự thanh khiết.
- 写真部で蓮の花を日の出と一緒に撮った。
Câu lạc bộ nhiếp ảnh đã chụp hoa sen cùng bình minh.
- 風に揺れる蓮の葉が涼しげだ。
Lá sen đung đưa trong gió trông thật mát mẻ.
- 市場で新鮮な蓮の切り花を買った。
Tôi mua hoa sen cắt cành tươi ở chợ.
- この池は毎年七月に蓮が見頃になる。
Hồ này mỗi năm tháng bảy là mùa sen đẹp nhất.
- 詩人は蓮の静けさを一行で言い表した。
Nhà thơ đã diễn tả sự tĩnh lặng của sen chỉ bằng một câu.