• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bảo
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: し.げる
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

葆 là chữ hình thanh: bộ 艸 (cỏ, gợi ý nghĩa liên quan đến thực vật) và phần 保 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bảo vệ, che chở”. Về sau dùng để chỉ sự bảo tồn, giữ gìn.