• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhẫm
  • Âm On: ジン ニン
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 9
  • Phổ Biến: 2096
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

荏 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý về cây cối), bên phải là chữ 任 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây tía tô”. Về sau dùng để chỉ các loại cây có lá thơm.