荏原製作所 [Nhẫm Nguyên Chế Tác Sở]
えばらせいさくじょ

Danh từ chung

⚠️Tên tổ chức

Công ty Ebara

Hán tự

Nhẫm đậu; tía tô; thảo mộc; mềm; dẻo
Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
Chế sản xuất
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Sở nơi; mức độ