• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cấn
  • Âm On: コン ゴン
  • Âm Kun: うしとら
  • Bộ Thủ: 艮 (Cấn)
  • Số Nét: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

艮 là chữ tượng hình: vẽ hình một người đứng quay lưng. Nghĩa gốc: “quay lưng, dừng lại”. Về sau dùng để chỉ phương hướng, đặc biệt là hướng đông bắc.