• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thung
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: うすつ.く; うすづ.く; つ.く
  • Bộ Thủ: 臼 (Cữu)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

舂 là chữ hội ý: gồm chữ 舂 (giã) và chữ 𦥑 (đài). Nghĩa gốc: “giã”. Về sau dùng để chỉ hành động giã gạo.