舂米 [Thung Mễ]
しょうまい
しょうべい

Danh từ chung

gạo trắng; gạo đã xay

Danh từ chung

giã gạo bằng cối và chày

Hán tự

Thung giã (cối); chìm; lặn (mặt trời)
Mễ gạo; Mỹ; mét