• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lữ
  • Âm On: リョ
  • Âm Kun: せぼね
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

膂 là chữ hình thanh: bộ 月 (nhục, thịt → liên quan đến cơ thể) chỉ ý, và 呂 là thanh phù. Nghĩa gốc: “xương sống”. Về sau dùng để chỉ phần lưng.