• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hiếp
  • Âm On: キョウ
  • Âm Kun: わき; わけ
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 10
  • Phổ Biến: 1806
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

脇 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 月 (thịt, gợi ý về cơ thể), bên phải là phần 劦 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nách”. Về sau dùng để chỉ phần bên cạnh, bên hông.