脇目
[Hiếp Mục]
わき目 [Mục]
わき目 [Mục]
わきめ
Danh từ chung
nhìn sang bên
JP: パーティー会場に入るなり、サムは食べ物めがけて脇目もふらず突進した。
VI: Vừa vào đến nơi tổ chức tiệc, Sam đã lao thẳng đến chỗ thức ăn mà không nhìn ngang nhìn dọc.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私は脇目もふらず道をまっすぐに歩いていった。
Tôi đi thẳng mà không nhìn xung quanh.