脇に置く
[Hiếp Trí]
傍に置く [Bàng Trí]
脇におく [Hiếp]
わきに置く [Trí]
傍に置く [Bàng Trí]
脇におく [Hiếp]
わきに置く [Trí]
わきにおく
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ku”
để sang một bên
JP: その混ぜ物をかき混ぜて、泡立ったら脇に置いておきましょう。
VI: Hãy khuấy đều hỗn hợp đó và để sang một bên khi nó đã bọt.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は編み物を脇に置いて立ち上がった。
Cô ấy đã đặt đồ đan sang một bên và đứng dậy.