脇見
[Hiếp Kiến]
わき見 [Kiến]
傍視 [Bàng Thị]
わき見 [Kiến]
傍視 [Bàng Thị]
わきみ
ぼうし
– 傍視
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
nhìn từ bên
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
nhìn sang bên
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
脇見運転はするな。
Đừng lái xe mà nhìn lơ đễnh.