よそ見
[Kiến]
余所見 [Dư Sở Kiến]
余所見 [Dư Sở Kiến]
よそみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nhìn đi nơi khác; nhìn sang bên
Danh từ chung
quan điểm của người ngoài; góc nhìn của người quan sát
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
そこの男子、授業中によそ見しない!
Các bạn nam, đừng phân tâm trong giờ học!