• Hán Tự:
  • Hán Việt: Biền Bẹn Bĩnh
  • Âm On: ヘン
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

胼 là chữ hình thanh: bộ 月 (nhục, thịt → liên quan đến cơ thể) chỉ ý, và 并 là thanh phù. Nghĩa gốc: “da dày”. Về sau dùng để chỉ phần da bị chai.