• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dận
  • Âm On: イン
  • Âm Kun: たね
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: つぎ; つぐ; かず
Hiển thị cách viết

Giải thích:

胤 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 月 (thịt, gợi ý về cơ thể), bên phải là chữ 因 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hậu duệ, con cháu”. Về sau dùng để chỉ dòng dõi, thế hệ sau.